--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đoàn thể
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đoàn thể
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đoàn thể
Your browser does not support the audio element.
+ noun
organization, union
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đoàn thể"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đoàn thể"
:
ăn thừa
ăn thử
ăn thua
ăn thề
án thư
Lượt xem: 544
Từ vừa tra
+
đoàn thể
:
organization, union
+
pellet
:
viên vê nhỏ (bằng giấy, ruột bánh mì, đất...)
+
chòng
:
To tease (nói về trẻ em)lũ trẻ thích chòng nhauthe children like to tease each other
+
tẩy trừ
:
to uproot, to wipe out
+
chấn thương
:
Traumachấn thương nhẹ ở đầua slight trauma in the head